Toomva chia sẻ cùng bạn cách gọi con đực, con cái và con non trong Tiếng Anh của 20 loài động vật quen thuộc.
STT | Loài vật | Con đực | Con cái | Con non |
1 | Con mèo | tom /tɒm/ | queen /kwiːn/ | kitten /ˈkɪt.ən/ |
2 | Con chó | dog /dɒɡ/ | bitch /bɪtʃ/ | puppy /ˈpʌp.i/ |
3 | Con gà | rooster /ˈruː.stər/ | hen /hen/ | chick /tʃɪk/ |
4 | Con vịt | drake /dreɪk/ | duck /dʌk/ | duckling /ˈdʌk.lɪŋ/ |
5 | Con bò | bull /bʊl/ | cow /kaʊ/ | calf /kɑːf/ |
6 | Con heo | boar /bɔːr/ | sow /səʊ/ | piglet /ˈpɪɡ.lət/ |
7 | Con cừu | ram /ræm/ | ewe /juː/ | lamb /læm/ |
8 | Con ngựa | stallion /ˈstæl.jən/ | mare /meər/ | foal /fəʊl/ |
9 | Con hươu | deer /dɪər/ | doe /dəʊ/ | fawn /fɔːn/ |
10 | Con hổ | tiger /ˈtaɪ.ɡər/ | tigress /ˈtaɪ.ɡrəs/ | tiger cub /ˈtaɪ.ɡər kʌb/ |
11 | Con sư tử | lion /ˈlaɪ.ən/ | lioness /ˈlaɪ.ə.nes/ | lion cub /ˈlaɪ.ən kʌb/ |
12 | Con linh dương | buck /bʌk/ | doe /dəʊ/ | fawn /fɔːn/ |
13 | Con lừa | jack /dʒæk/ | jenny /ˈdʒen.i/ | foal /fəʊl/ |
14 | Con chồn | hob /hɒb/ | jill /dʒɪl/ | kit /kɪt/ |
15 | Con tinh tinh | empress /'em.prəs/ | blackback /ˈblakbak/ | empress cub /'em.prəs kʌb/ |
16 | Con cua | jimmy /ˈdʒɪmi/ | jenny /ˈdʒɛni/ | baby crab /ˈbeɪbi kræb/ |
17 | Con cáo | dog /dɒɡ/ | vixen /ˈvɪks(ə)n/ | fox cub /fɒks kʌb/ |
18 | Chim ưng | tiercel /ˈtəːs(ə)l/ | falcon /ˈfɒl.kən/ | eaglet /ˈiːɡlɪt/ |
19 | Con voi | bull /bʊl/ | cow /kaʊ/ | elephant calf /ˈɛlɪfənt kɑːf/ |
20 | Con lạc đà | bull /bʊl/ | cow /kaʊ/ | camel calf /ˈkæmᵊl kɑːf/ |
Trên đây là cách gọi con đực, con cái và con non trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng kiến thức thú vị này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng cho các bài hội thoại chủ đề động vật. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!